Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users |
---|---|---|---|---|
Phép mod 1 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 58.1% | 17 |
Gấp ba lần | Mức độ A - Nhớ | 50 | 56.2% | 54 |
Tổng các phần tử lẻ | Mức độ B - Hiểu | 50 | 42.5% | 32 |
Số tự nhiên | Mức độ A - Nhớ | 50 | 42.1% | 13 |
Bình phương | Uncategorized | 50 | 50.5% | 38 |
Tính giá trị biểu thức | Uncategorized | 50 | 37.9% | 44 |
Tìm số lớn nhất | Mức độ A - Nhớ | 50 | 51.4% | 17 |
Tìm cặp số có hiệu lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.4% | 16 |
Trung bình cộng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 59.1% | 44 |
Tính tổng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 46.7% | 39 |
Vị trí số âm đầu tiên trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.0% | 25 |
Tính tổng chữ số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Tổng các phần tử của mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 100.0% | 12 |
5 đơn vị | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 45.6% | 26 |
Tổng dãy số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 66.7% | 24 |
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.4% | 13 |
Số nguyên tố nhỏ nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 51.4% | 15 |
Số nguyên tố lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 57.7% | 21 |
Số mũ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.3% | 22 |
Số chính phương 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.1% | 17 |
Hình chữ nhật | Mức độ A - Nhớ | 50 | 45.9% | 40 |
Bình phương lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.2% | 12 |
Tính giá trị biểu thức 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 8.7% | 1 |
Căn n | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.1% | 19 |
Số hoàn hảo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 36.4% | 21 |
Tìm số dương cuối cùng trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 37.5% | 9 |
Tổng các ước của x trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 36.8% | 5 |
Tách số 2 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 30.0% | 5 |
Tách số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.9% | 12 |
Mảng xâu | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 8.3% | 1 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 36.7% | 36 |
Mã hóa 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 54.1% | 13 |
Password | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.0% | 15 |
Chuyển số thành xâu | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.0% | 1 |
Chuẩn hóa Họ và tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.5% | 15 |
Chuẩn hóa Tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 44.4% | 17 |
Chuyển kí tự hoa trong xâu sang kí tự thường | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 76.9% | 8 |
Xóa chữ số trong xâu (2) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 7.1% | 1 |
Tổng các phần tử tại vị trí lẻ trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 51.1% | 19 |
Dãy số chẵn | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 57.3% | 24 |
Các số không nhỏ hơn X | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.0% | 22 |
Tính giá trị biểu thức 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 48.3% | 38 |
Tổng mũ bốn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.4% | 23 |
Tính tổng các số chia hết cho 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 48.5% | 29 |
Tổng không biết số phần tử | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.6% | 7 |
Tính tổng các số chia hết cho 5 và 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 73.3% | 21 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 37.0% | 8 |
Chia nguyên chia dư | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 72.5% | 38 |
Tổng các số chia hết cho 5 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 44.6% | 19 |
Tổng trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 53.9% | 33 |