Problems
Problem search
Problem | Category ▾ | Points | AC % | Users |
---|---|---|---|---|
Scratch hè 2022 (Buổi 5) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Scratch hè 2022 (Buổi 6) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Tính tổng dãy số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 85.7% | 12 |
Tính tổng dãy số 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 73.3% | 11 |
Ngân hàng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Đếm cặp | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 0.0% | 0 |
Số lượng | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 0.0% | 0 |
Dãy nguyên tố | Mức độ C - Vận dụng | 10 | 0.0% | 0 |
Xử lý họ tên | Mức độ C - Vận dụng | 10 | 0.0% | 0 |
Chơi Game | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 100.0% | 3 |
Bé học toán | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 2 |
Xâu dài dòng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 40.0% | 1 |
Max GCD | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 20.0% | 2 |
MINSEG Giá trị nhỏ nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Chó và thỏ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 5 |
Dãy số (thi thử thầy Phú) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 75.0% | 3 |
Phép chia (thi thử thầy Phú) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 42.9% | 3 |
Xâu con(thi thử thầy Phú) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 21.1% | 4 |
Chênh lệch độ cao | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 66.7% | 2 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 16.0% | 4 |
Tính tổng chữ số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Chia mảng (Câu 1 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 24.0% | 21 |
Tổng đoạn con (Câu 2 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 54.9% | 8 |
Chuyển tin (Câu 3 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 3.1% | 5 |
Số gần hoàn hảo (Câu 1 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 8.2% | 14 |
Độ cao (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.4% | 26 |
Điều khiển bảng đèn (Câu 4 đề thi HSG lớp 12 tỉnh Bình Thuận 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 9.5% | 6 |
Đoạn nguyên tố | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.9% | 4 |
Câu 1: Tam giác cân (Đề thi HSG THCS Hải Dương năm 2023-2024) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 100.0% | 8 |
Bài 1: vẽ xoắn ốc | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 0.0% | 0 |
Tổng các phần tử lẻ | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.7% | 58 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 41.7% | 51 |
Giao đoạn đại số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 7.1% | 4 |
Chia bi | Mức độ B - Hiểu | 50 | 48.5% | 14 |
Tính tổng dãy số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 50.0% | 25 |
Tách số 2 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 36.0% | 12 |
Tổng mũ bốn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 47.5% | 34 |
Tổng các số chia hết cho 5 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.5% | 24 |
Tổng trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 52.9% | 45 |
Tổng các số nguyên chẵn trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 0.0% | 0 |
Giai thừa | Mức độ B - Hiểu | 50 | 31.8% | 31 |
Nhập môn - Tổ hợp | Mức độ B - Hiểu | 50 | 40.3% | 17 |
Thay chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 60.4% | 22 |
Xúc xắc | Mức độ B - Hiểu | 50 | 87.5% | 6 |
Đếm chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 39.7% | 22 |
Cặp số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 16.7% | 3 |
Mật khẩu (2) | Mức độ B - Hiểu | 50 | 5.1% | 2 |
Thay thế xâu | Mức độ B - Hiểu | 50 | 33.3% | 4 |
Phép mod 1 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 60.8% | 35 |
Gấp ba lần | Mức độ A - Nhớ | 50 | 58.2% | 82 |