Problems
Problem search
Problem | Category ▾ | Points | AC % | Users |
---|---|---|---|---|
Số tự nhiên | Mức độ A - Nhớ | 50 | 52.1% | 33 |
Tìm số lớn nhất | Mức độ A - Nhớ | 50 | 63.0% | 32 |
Trung bình cộng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 57.7% | 63 |
Tính tổng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 51.6% | 52 |
Hình chữ nhật | Mức độ A - Nhớ | 50 | 45.0% | 53 |
Tính giá trị biểu thức 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.9% | 49 |
Ký tự tiếp theo | Mức độ A - Nhớ | 50 | 56.6% | 41 |
Mã ASCII | Mức độ A - Nhớ | 50 | 62.5% | 43 |
Chia hết cho 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.2% | 13 |
Số lập phương | Mức độ A - Nhớ | 50 | 46.5% | 53 |
Tính giá trị biểu thức 5 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 52.4% | 45 |
Ký tự hoa | Mức độ A - Nhớ | 50 | 50.0% | 43 |
Ký tự thường | Mức độ A - Nhớ | 50 | 71.6% | 45 |
Đảo chữ | Mức độ A - Nhớ | 50 | 53.3% | 6 |
Khác nhau (Mảng vector) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 18.8% | 3 |
Cạnh nhau (Mảng vector) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 3 |
Two Array | Mức độ A - Nhớ | 5p | 44.4% | 4 |
Spooky | Mức độ A - Nhớ | 5p | 83.3% | 4 |
Tổng đảo ngược | Mức độ A - Nhớ | 5p | 71.4% | 5 |
Số cân bằng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 46.2% | 4 |
Trung bình cộng dãy số | Mức độ A - Nhớ | 50 | 80.0% | 4 |
Mod Inverse | Mức độ A - Nhớ | 50 | 21.4% | 3 |
Bài 2: Đếm số (VCK Tin học trẻ 2021) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 25.0% | 3 |
Số thứ k (Mới) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 33.3% | 1 |
Tính tổng (Vòng loại Hà Nội 2022) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 83.3% | 5 |
Chăn bò | Mức độ A - Nhớ | 50 | 71.4% | 9 |
Chia tổ | Mức độ A - Nhớ | 50 | 34.3% | 10 |
Tiền điện | Mức độ A - Nhớ | 50 | 42.9% | 5 |
Divide3 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 57.1% | 8 |
Đếm số nguyên tố | Mức độ A - Nhớ | 50 | 81.3% | 13 |
Chia quà | Mức độ A - Nhớ | 50 | 45.5% | 9 |
Tổng 3K | Mức độ A - Nhớ | 50 | 59.1% | 10 |
Tổng đoạn số | Mức độ A - Nhớ | 50 | 78.6% | 9 |
Tổng các số từ 1 đến n | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 12 |
Bài 2: Số tự nhiên A, B (Đề thi THT Tỉnh Quảng Nam) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 53.8% | 7 |
Bút chì | Mức độ A - Nhớ | 50 | 21.2% | 5 |
Tìm số hạng thứ m (Tìm kiếm nhị phân) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 13.2% | 4 |
Tìm số hạng thứ K dãy không cách đều (TKNP) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 37.5% | 3 |
Xếp hình vuông (Bài 1 VCK 2021) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 0.0% | 0 |
Bài 2: Số một số (Vòng sơ khảo 2021) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 0.0% | 0 |
Tìm số hạng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 6 |
Tính tích (Câu 2 Nghệ An 2022 Bảng A) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 53.3% | 8 |
Hình Vuông (Câu 1 Nghệ An 2022 Bảng A) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 0.0% | 0 |
Tính tổng (Câu 3 Nghệ An 2022 Bảng A) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 35.5% | 7 |
Ghép số (Câu 4 Nghệ An 2022 Bảng A) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 0.0% | 0 |
Vẽ bánh sinh nhật (Câu 1 Đề Sơ khảo 2022) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 0.0% | 0 |
Phân số nhỏ nhất (Câu 2 Đề Sơ khảo 2022) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 83.3% | 3 |
Tính tổng dãy số (Câu 3 Đề Sơ khảo 2022) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 62.5% | 4 |
Thay đổi chữ số (Câu 4 Đề Sơ khảo 2022) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 1 |
Tuổi đi học | Mức độ A - Nhớ | 50 | 31.7% | 17 |