Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users ▾ |
---|---|---|---|---|
Đi chợ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.3% | 24 |
Tính tổng các ước (Câu 1 đề thi HSG THPT Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.0% | 24 |
Tổng các số chia hết cho 5 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 42.6% | 23 |
Thay chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 60.4% | 22 |
Đếm chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 40.6% | 22 |
Phân loại | Mức độ D - Phân tích | 50 | 55.9% | 22 |
Chênh lệch nguyên tố (Câu 3 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.7% | 22 |
Số Sphenic | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.4% | 22 |
Tổng các phần tử của mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 88.9% | 21 |
Chuẩn hóa Họ và tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 53.8% | 21 |
Chuẩn hóa Tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 46.8% | 21 |
Độ cao (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 53.4% | 21 |
Bình phương lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.8% | 20 |
Mua cỏ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.6% | 20 |
Tìm số nguyên tố lớn nhất (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 16.5% | 20 |
Tìm số dương cuối cùng trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.6% | 19 |
Những ngôi nhà có ánh nắng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.0% | 19 |
Nhắn tin | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.6% | 18 |
Mã hóa 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.2% | 17 |
Nhập môn - Tổ hợp | Mức độ B - Hiểu | 50 | 40.3% | 17 |
Xếp gạch | Mức độ D - Phân tích | 50 | 50.0% | 17 |
Tuổi đi học | Mức độ A - Nhớ | 50 | 31.7% | 17 |
Chia mảng (Câu 1 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.5% | 17 |
Password | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.3% | 16 |
Chuyển kí tự hoa trong xâu sang kí tự thường | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 69.2% | 16 |
Phân số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 45.5% | 16 |
Mật khẩu | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 72.4% | 16 |
Tách số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 36.9% | 15 |
Tổng không biết số phần tử | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 47.2% | 15 |
Tìm số thứ N | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.5% | 15 |
Biến đổi số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 68.4% | 15 |
Phần thưởng (Câu 4 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 9.4% | 15 |
Trực nhật | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 24.5% | 14 |
Đếm số 0 bên phải | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 41.1% | 14 |
Vị trí cân bằng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.9% | 14 |
Số gần hoàn hảo (Câu 1 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 8.6% | 14 |
Chia bi | Mức độ B - Hiểu | 50 | 46.9% | 13 |
Chia hết cho 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.2% | 13 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 27.8% | 13 |
Tổng các chữ số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.0% | 13 |
Đếm số nguyên tố | Mức độ A - Nhớ | 50 | 81.3% | 13 |
Tặng quà (Câu 4 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 7.1% | 13 |
Đếm chữ cái | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.0% | 12 |
Thống kê phần tử mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.0% | 12 |
Phân số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.1% | 12 |
Tổng các số từ 1 đến n | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 12 |
Tính tổng dãy số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 85.7% | 12 |
Đua xe địa hình (Câu 3 đề thi Olympic 27 tháng 4 HSG lớp 10, 11 tỉnh BR-VT 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 21.2% | 12 |
Tổng từng đoạn | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 21.9% | 11 |
Tổng các ước của x trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.8% | 11 |