Problems
Problem search
Problem | Category | Points ▴ | AC % | Users |
---|---|---|---|---|
Two Array | Mức độ A - Nhớ | 5p | 44.4% | 4 |
Spooky | Mức độ A - Nhớ | 5p | 83.3% | 4 |
Tổng đảo ngược | Mức độ A - Nhớ | 5p | 71.4% | 5 |
Rút tiền | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 100.0% | 1 |
Số thứ k (số học) | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 42.9% | 3 |
Tom and Jerry | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 0.0% | 0 |
Dãy số lặp lại | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 80.0% | 9 |
Tổng dãy số lặp lại | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 50.0% | 4 |
Tổng | Mức độ A - Nhớ | 5p | 29.4% | 5 |
Kí tự | Mức độ A - Nhớ | 5p | 50.0% | 4 |
Đếm cặp | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 0.0% | 0 |
Số lượng | Mức độ C - Vận dụng | 5p | 0.0% | 0 |
Dãy nguyên tố | Mức độ C - Vận dụng | 10 | 0.0% | 0 |
Xử lý họ tên | Mức độ C - Vận dụng | 10 | 0.0% | 0 |
Phép mod 1 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 59.2% | 33 |
Gấp ba lần | Mức độ A - Nhớ | 50 | 58.1% | 81 |
Tổng các phần tử lẻ | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.6% | 57 |
Số tự nhiên | Mức độ A - Nhớ | 50 | 50.7% | 31 |
Bình phương | Uncategorized | 50 | 54.3% | 57 |
Tính giá trị biểu thức | Uncategorized | 50 | 41.9% | 62 |
Tìm số lớn nhất | Mức độ A - Nhớ | 50 | 62.3% | 31 |
Tìm cặp số có hiệu lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.5% | 24 |
Trung bình cộng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 57.6% | 62 |
Tính tổng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 51.3% | 51 |
Hình chữ nhật | Mức độ A - Nhớ | 50 | 44.6% | 52 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 41.7% | 51 |
Tính giá trị biểu thức 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.9% | 49 |
Giao đoạn đại số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 7.1% | 4 |
Ký tự tiếp theo | Mức độ A - Nhớ | 50 | 56.6% | 41 |
Mã ASCII | Mức độ A - Nhớ | 50 | 62.5% | 43 |
Tổng từng đoạn | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 21.9% | 11 |
Chia bi | Mức độ B - Hiểu | 50 | 46.9% | 13 |
Tính tổng dãy số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 50.0% | 25 |
Chia hết cho 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.2% | 13 |
Vị trí số âm đầu tiên trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 53.6% | 41 |
Tổng các phần tử của mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 88.9% | 21 |
5 đơn vị | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 47.8% | 39 |
Tổng dãy số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 60.0% | 38 |
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.4% | 25 |
Số nguyên tố nhỏ nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 56.8% | 30 |
Số nguyên tố lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 56.9% | 34 |
Số mũ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 41.7% | 36 |
Số chính phương 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 28.0% | 25 |
Bình phương lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.8% | 20 |
Tính giá trị biểu thức 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 10.3% | 2 |
Căn n | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.7% | 31 |
Số hoàn hảo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.5% | 25 |
Tìm số dương cuối cùng trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.6% | 19 |
Tổng các ước của x trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.8% | 11 |
Tách số 2 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 33.3% | 10 |