Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users ▴ |
---|---|---|---|---|
Tách số 2 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 36.0% | 12 |
Không nguyên tố | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 43.2% | 12 |
Thống kê chữ cái | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 59.1% | 12 |
Thống kê phần tử mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.0% | 12 |
Phân số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.1% | 12 |
Tổng các số từ 1 đến n | Mức độ A - Nhớ | 50 | 100.0% | 12 |
Tính tổng dãy số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 85.7% | 12 |
Trò chơi (Câu 3 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 11.8% | 12 |
Đua xe địa hình (Câu 3 đề thi Olympic 27 tháng 4 HSG lớp 10, 11 tỉnh BR-VT 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 21.2% | 12 |
Chia hết cho 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.2% | 13 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.9% | 13 |
Đếm chữ cái | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 51.7% | 13 |
Đếm số nguyên tố | Mức độ A - Nhớ | 50 | 81.3% | 13 |
Tặng quà (Câu 4 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 7.0% | 13 |
Chia bi | Mức độ B - Hiểu | 50 | 48.5% | 14 |
Đếm số 0 bên phải | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 41.1% | 14 |
Tổng các chữ số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.6% | 14 |
Vị trí cân bằng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.9% | 14 |
Số gần hoàn hảo (Câu 1 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 8.2% | 14 |
Trực nhật | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.3% | 15 |
Tìm số thứ N | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.5% | 15 |
Biến đổi số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 68.4% | 15 |
Phần thưởng (Câu 4 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 9.4% | 15 |
Tổng không biết số phần tử | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.0% | 16 |
Phân số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 45.5% | 16 |
Mật khẩu | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 70.0% | 16 |
Tách số 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 39.4% | 17 |
Chuyển kí tự hoa trong xâu sang kí tự thường | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 70.4% | 17 |
Nhập môn - Tổ hợp | Mức độ B - Hiểu | 50 | 40.3% | 17 |
Xếp gạch | Mức độ D - Phân tích | 50 | 50.0% | 17 |
Tuổi đi học | Mức độ A - Nhớ | 50 | 31.7% | 17 |
Mã hóa 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.9% | 18 |
Password | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.6% | 18 |
Nhắn tin | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.6% | 18 |
Những ngôi nhà có ánh nắng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.0% | 19 |
Tìm số dương cuối cùng trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 39.7% | 20 |
Tìm số nguyên tố lớn nhất (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 16.2% | 20 |
Bình phương lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.9% | 21 |
Chuẩn hóa Họ và tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 53.8% | 21 |
Chuẩn hóa Tên | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 46.8% | 21 |
Mua cỏ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.2% | 21 |
Chia mảng (Câu 1 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 24.0% | 21 |
Tổng các phần tử của mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 89.3% | 22 |
Thay chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 60.4% | 22 |
Đếm chữ số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 39.7% | 22 |
Phân loại | Mức độ D - Phân tích | 50 | 55.9% | 22 |
Chênh lệch nguyên tố (Câu 3 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 50.7% | 22 |
Số Sphenic | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.4% | 22 |
Tìm cặp số có hiệu lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.5% | 24 |
Tổng các số chia hết cho 5 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.5% | 24 |