Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users ▴ |
---|---|---|---|---|
Đi chợ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 25.3% | 24 |
Tính tổng dãy số | Mức độ B - Hiểu | 50 | 50.0% | 25 |
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.4% | 25 |
Số chính phương 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 28.0% | 25 |
Tách dãy chẵn lẻ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 38.3% | 25 |
Bài tập về nhà | Mức độ D - Phân tích | 50 | 56.0% | 25 |
Cặp số anh em (Câu 2 đề thi Olympic 27 tháng 4 HSG lớp 10, 11 tỉnh BR-VT 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 27.4% | 25 |
Số hoàn hảo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.8% | 26 |
Tính tổng các ước (Câu 1 đề thi HSG THPT Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.5% | 26 |
Độ cao (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.4% | 26 |
Tính tổng các số chia hết cho 5 và 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 59.7% | 27 |
Bình chọn qua điện thoại | Mức độ D - Phân tích | 50 | 45.1% | 27 |
Vắt sữa bò | Mức độ D - Phân tích | 50 | 50.0% | 27 |
Tổng các phần tử tại vị trí lẻ trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.2% | 28 |
Con đường xanh đẹp (Câu 2 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 42.5% | 28 |
Số nguyên tố nhỏ nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 56.8% | 30 |
Sắp xếp mảng 0-1-2 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 40.1% | 30 |
Căn n | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.7% | 31 |
Giai thừa | Mức độ B - Hiểu | 50 | 31.8% | 31 |
Số nguyên bằng tổng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 39.4% | 31 |
Tìm số lớn nhất | Mức độ A - Nhớ | 50 | 63.0% | 32 |
Số tự nhiên | Mức độ A - Nhớ | 50 | 52.1% | 33 |
Văn nghệ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 55.7% | 33 |
Tổng mũ bốn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 47.5% | 34 |
Phép mod 1 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 60.8% | 35 |
Số nguyên tố lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 57.3% | 35 |
Số mũ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 41.7% | 36 |
Tính tổng các số chia hết cho 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 52.1% | 37 |
Các số không nhỏ hơn X | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 45.2% | 38 |
5 đơn vị | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 47.8% | 39 |
Tổng dãy số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 60.4% | 39 |
Dãy số chẵn | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 62.8% | 40 |
Ký tự tiếp theo | Mức độ A - Nhớ | 50 | 56.6% | 41 |
Vị trí số âm đầu tiên trong mảng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 53.6% | 41 |
Mã ASCII | Mức độ A - Nhớ | 50 | 62.5% | 43 |
Ký tự hoa | Mức độ A - Nhớ | 50 | 50.0% | 43 |
Tổng trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 50 | 52.9% | 45 |
Tính giá trị biểu thức 5 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 52.4% | 45 |
Ký tự thường | Mức độ A - Nhớ | 50 | 71.6% | 45 |
Chia nguyên chia dư | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 72.1% | 48 |
Tính giá trị biểu thức 2 | Mức độ A - Nhớ | 50 | 54.9% | 49 |
Số có 3 ước | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 21.0% | 50 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 41.7% | 51 |
Tính tổng | Mức độ A - Nhớ | 50 | 51.6% | 52 |
Hình chữ nhật | Mức độ A - Nhớ | 50 | 45.0% | 53 |
Số lập phương | Mức độ A - Nhớ | 50 | 46.5% | 53 |
Đếm dãy chia hết (Thi thử cụm thi Cửa Lò 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 17.8% | 54 |
Tổng các phần tử lẻ | Mức độ B - Hiểu | 50 | 43.7% | 58 |
Bình phương | Uncategorized | 50 | 55.0% | 59 |
Tính giá trị biểu thức | Uncategorized | 50 | 41.5% | 62 |