Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % ▴ | Users |
---|---|---|---|---|
Kiến di chuyển | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 26.7% | 3 |
Xóa dãy (Delarr) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 27.3% | 6 |
Số có các chữ số phân biệt | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 27.3% | 2 |
Cặp số anh em (Câu 2 đề thi Olympic 27 tháng 4 HSG lớp 10, 11 tỉnh BR-VT 2022-2023) | Mức độ D - Phân tích | 50 | 27.4% | 25 |
Khai thác gỗ | Mức độ D - Phân tích | 50 | 27.6% | 7 |
Khoảng cách tới 0 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 27.8% | 13 |
Tính trung bình cộng dãy số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 27.8% | 2 |
Số chính phương 3 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 28.0% | 25 |
Số nghịch đảo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 28.0% | 7 |
Tổng các số chia hết cho 3 dư 2, cho 5 dư 1 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 28.6% | 4 |
Những ngôi nhà có ánh nắng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.0% | 19 |
Tổng | Mức độ A - Nhớ | 5p | 29.4% | 5 |
Tìm cặp số có hiệu lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.5% | 24 |
Các hình chữ nhật có cùng chu vi | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.7% | 6 |
Vị trí cân bằng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 29.9% | 14 |
Số hoàn hảo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.5% | 25 |
Tạo số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 30.8% | 4 |
Tính tổng các ước (Câu 1 đề thi HSG THPT Nghệ An 2021) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.0% | 24 |
Dãy ước số chung lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.3% | 5 |
Mua kem nhận quà | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.3% | 4 |
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.4% | 25 |
Giai thừa | Mức độ B - Hiểu | 50 | 31.5% | 30 |
Mua cỏ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.6% | 20 |
Tuổi đi học | Mức độ A - Nhớ | 50 | 31.7% | 17 |
Bình phương lớn nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 31.8% | 20 |
Phân số | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.1% | 12 |
Số Sphenic | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 32.4% | 22 |
Giải phương trình | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 5 |
Độ lệch nhỏ nhất | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 1 |
Dãy ngoặc | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 4 |
Thay đổi âm lượng | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 3 |
Bánh mì kẹp | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 2 |
Tổng ước (1) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 5 |
Số thứ k (Mới) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 33.3% | 1 |
Scratch - Hội chợ xuân (THTA 2022 Lâm Đồng) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 3 |
Diện tích hình vuông | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 2 |
Bé học toán | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 2 |
Chó và thỏ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 33.3% | 5 |
Thay thế xâu | Mức độ B - Hiểu | 50 | 33.3% | 4 |
Phần tử lãnh đạo | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.1% | 9 |
Chia tổ | Mức độ A - Nhớ | 50 | 34.3% | 10 |
Đếm bội số của 3 hoặc 5 | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.4% | 9 |
Tìm số thứ N | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 34.5% | 15 |
Tuổi cha và tuổi con | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.3% | 6 |
Tính tổng (Câu 3 Nghệ An 2022 Bảng A) | Mức độ A - Nhớ | 50 | 35.5% | 7 |
Chia mảng (Câu 1 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022) | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.5% | 17 |
Nhắn tin | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.6% | 18 |
Căn n | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 35.7% | 31 |
Tách số 2 | Mức độ B - Hiểu | 50 | 36.0% | 12 |
Tách chữ | Mức độ C - Vận dụng | 50 | 36.0% | 5 |