Tìm cặp số có hiệu lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Vị trí số âm đầu tiên trong mảng
|
50.0 / 50.0
|
Câu 2: Bánh (đề thi thử)
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các phần tử của mảng
|
50.0 / 50.0
|
5 đơn vị
|
50.0 / 50.0
|
Tổng dãy số
|
50.0 / 50.0
|
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k
|
50.0 / 50.0
|
Chia mảng (Câu 1 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022)
|
50.0 / 50.0
|
Tổng đoạn con (Câu 2 đề thi HSG 12 tỉnh Bến Tre năm 2021-2022)
|
50.0 / 50.0
|
Số gần hoàn hảo (Câu 1 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022)
|
50.0 / 50.0
|
Độ cao (Câu 2 đề thi HSG 11 tỉnh Bắc Giang năm 2021-2022)
|
50.0 / 50.0
|
Số nguyên tố nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Điều khiển bảng đèn (Câu 4 đề thi HSG lớp 12 tỉnh Bình Thuận 2021-2022)
|
50.0 / 50.0
|
Số mũ
|
50.0 / 50.0
|
Đoạn nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Số chính phương 3
|
50.0 / 50.0
|
Bình phương lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Tính giá trị biểu thức 3
|
50.0 / 50.0
|
Căn n
|
50.0 / 50.0
|
Số hoàn hảo
|
50.0 / 50.0
|
Tìm số dương cuối cùng trong mảng
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các ước của x trong mảng
|
50.0 / 50.0
|
Tách số 1
|
50.0 / 50.0
|
Mảng xâu
|
50.0 / 50.0
|
Mã hóa 3
|
50.0 / 50.0
|
Câu 1: Tam giác cân (Đề thi HSG THCS Hải Dương năm 2023-2024)
|
50.0 / 50.0
|
Password
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số cách đều 1
|
50.0 / 50.0
|
Chuyển số thành xâu
|
50.0 / 50.0
|
Chuẩn hóa Họ và tên
|
50.0 / 50.0
|
Chuẩn hóa Tên
|
50.0 / 50.0
|
Chuyển kí tự hoa trong xâu sang kí tự thường
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các phần tử tại vị trí lẻ trong mảng
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số chẵn
|
50.0 / 50.0
|
Các số không nhỏ hơn X
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng các số chia hết cho 3
|
50.0 / 50.0
|
Tổng không biết số phần tử
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng các số chia hết cho 5 và 3
|
50.0 / 50.0
|
Khoảng cách tới 0
|
50.0 / 50.0
|
Chia nguyên chia dư
|
50.0 / 50.0
|
Văn nghệ
|
50.0 / 50.0
|
Trực nhật
|
50.0 / 50.0
|
GCD lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Số có 3 ước
|
50.0 / 50.0
|
Đi chợ
|
50.0 / 50.0
|
Đếm số 0 bên phải
|
50.0 / 50.0
|
Số siêu nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Mua cỏ
|
50.0 / 50.0
|
Biểu diễn N!
|
50.0 / 50.0
|
Lịch khám bệnh
|
50.0 / 50.0
|
Nhắn tin
|
50.0 / 50.0
|
Những con chuột
|
50.0 / 50.0
|
Tom và Jerry
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các chữ số
|
50.0 / 50.0
|
Đếm các cặp số
|
50.0 / 50.0
|
Tìm số thứ N
|
50.0 / 50.0
|
Số nguyên bằng tổng
|
50.0 / 50.0
|
Đếm bội số
|
50.0 / 50.0
|
Tổng từng đoạn
|
50.0 / 50.0
|
Dãy ước số chung lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Không nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Tích nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Phân số
|
50.0 / 50.0
|
Bộ ba nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Số ước nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Giải phương trình
|
50.0 / 50.0
|
Đếm số lượng nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Mật khẩu
|
50.0 / 50.0
|
Nhầm chữ số
|
50.0 / 50.0
|
Tổng nhỏ nhất của các tích
|
50.0 / 50.0
|
Tổng độ lệch lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Sắp xếp mảng 0-1-2
|
50.0 / 50.0
|
Những ngôi nhà có ánh nắng
|
50.0 / 50.0
|
Bộ 3 có thứ tự
|
50.0 / 50.0
|
Tách dãy chẵn lẻ
|
50.0 / 50.0
|
Vị trí cân bằng
|
50.0 / 50.0
|
Sức mạnh
|
50.0 / 50.0
|
Xây dựng tháp
|
50.0 / 50.0
|
Độ lệch trong dãy
|
50.0 / 50.0
|
Đếm chữ cái
|
50.0 / 50.0
|
Thống kê chữ cái
|
50.0 / 50.0
|
Thống kê phần tử mảng
|
50.0 / 50.0
|
Dãy con liên tiếp các số âm có tổng nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Phần tử lãnh đạo
|
50.0 / 50.0
|
Dãy trật tự luân phiên
|
50.0 / 50.0
|
Dãy con tăng liền kề dài nhất và có tổng lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Số điểm đỗ tối thiểu
|
50.0 / 50.0
|
Ước nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Chơi game
|
50.0 / 50.0
|
Độ lệch tối đa
|
50.0 / 50.0
|
Bộ ba có tích lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Bí kíp luyện rồng
|
50.0 / 50.0
|
Tần số
|
50.0 / 50.0
|
Đoạn con có giá trị nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Cắt chữ vi tính (Thi thử cụm thi Cửa Lò 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Đếm dãy chia hết (Thi thử cụm thi Cửa Lò 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Tách chữ
|
50.0 / 50.0
|
Truy vấn tổng
|
50.0 / 50.0
|
Nghịch thế 2
|
50.0 / 50.0
|
Kiến
|
50.0 / 50.0
|
Cháo và phở
|
50.0 / 50.0
|
Viết số trang
|
50.0 / 50.0
|
Tìm giá trị
|
50.0 / 50.0
|
Đồng hồ báo thức
|
50.0 / 50.0
|
Chia kẹo
|
50.0 / 50.0
|
Lấy tiền
|
50.0 / 50.0
|
Kết bạn
|
50.0 / 50.0
|
Điệp viên
|
50.0 / 50.0
|
Dãy ngoặc
|
50.0 / 50.0
|
Độ đo
|
50.0 / 50.0
|
Robot
|
50.0 / 50.0
|
Khối lập phương
|
50.0 / 50.0
|
Duyệt binh
|
50.0 / 50.0
|
Clumsy Cows
|
50.0 / 50.0
|
Ước chung lớn nhất (Đề thi cụm Lam Sơn)
|
50.0 / 50.0
|
Dãy ngoặc đúng
|
50.0 / 50.0
|
Số có các chữ số phân biệt
|
50.0 / 50.0
|
Xếp đẳng thức bằng que diêm
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng các ước (Câu 1 đề thi HSG THPT Nghệ An 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Thành phố xanh đẹp (Câu 2 đề thi HSG THPT Bảng A Nghệ An 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Chênh lệch nguyên tố (Câu 3 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Trò chơi Bắc Nam (Câu 4 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Con đường xanh đẹp (Câu 2 đề thi HSG THPT bảng B Nghệ An 2021)
|
50.0 / 50.0
|
Đếm số (Mảng Vector)
|
50.0 / 50.0
|
Thay đổi âm lượng
|
50.0 / 50.0
|
Cây đũa thần của Harry Potter
|
50.0 / 50.0
|
Tổ chiến đẫu mũi nhọn
|
50.0 / 50.0
|
Số lượng ước số chung
|
50.0 / 50.0
|
Hecquyn đánh rồng
|
50.0 / 50.0
|
Mua kem nhận quà
|
50.0 / 50.0
|
Bánh mì kẹp
|
50.0 / 50.0
|
Trò chơi ăn kẹo
|
50.0 / 50.0
|
Kiến di chuyển
|
50.0 / 50.0
|
Trò chơi điện tử
|
50.0 / 50.0
|
Mua bưởi
|
50.0 / 50.0
|
Chia
|
50.0 / 50.0
|
Tìm số (dễ)
|
50.0 / 50.0
|
Giai thừa (Chữ số 0 tận cùng)
|
50.0 / 50.0
|
Tổng ước (1)
|
50.0 / 50.0
|
Tạo số
|
50.0 / 50.0
|
Phân tích n thành tổng các số Fibo
|
50.0 / 50.0
|
Phân số
|
50.0 / 50.0
|
Số phần tử khác nhau
|
50.0 / 50.0
|
Tần số
|
50.0 / 50.0
|
Tỉa mảng
|
50.0 / 50.0
|
Dịch ngôn ngữ
|
50.0 / 50.0
|
Nén mảng
|
50.0 / 50.0
|
Phân tích thừa số nguyên tố
|
50.0 / 50.0
|
Thừa số nguyên tố thứ K
|
50.0 / 50.0
|
Đừng là người cuối cùng
|
50.0 / 50.0
|
Số Smith
|
50.0 / 50.0
|
Số Sphenic
|
50.0 / 50.0
|
Thừa số lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các số nguyên tố đối xứng
|
50.0 / 50.0
|
Tìm giá trị dương lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Các hình chữ nhật có cùng chu vi
|
50.0 / 50.0
|
Đếm bội số của 3 hoặc 5
|
50.0 / 50.0
|
Tuổi cha và tuổi con
|
50.0 / 50.0
|
Trâu và cỏ
|
50.0 / 50.0
|
Các số có tổng chữ số bằng nhau
|
50.0 / 50.0
|
Xếp kim tự tháp
|
50.0 / 50.0
|
Biến đổi số
|
50.0 / 50.0
|
Đong gạo
|
50.0 / 50.0
|
Những viên đá cuội
|
50.0 / 50.0
|
Tổng các số chia hết cho 3 dư 2, cho 5 dư 1
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số 1(phiên bản dễ)
|
50.0 / 50.0
|
Dãy nam châm
|
50.0 / 50.0
|
Đồ uống
|
50.0 / 50.0
|
Rút tiền
|
1.25 / 5.0
|
Số thứ k (số học)
|
5.0 / 5.0
|
Tom and Jerry
|
4.25 / 5.0
|
Dãy số lặp lại
|
5.0 / 5.0
|
Tổng dãy số lặp lại
|
5.0 / 5.0
|
Trò chơi (Vĩnh Phúc)
|
50.0 / 50.0
|
Scratch - Hội chợ xuân (THTA 2022 Lâm Đồng)
|
50.0 / 50.0
|
Tam giác số 2 (THTA Đà Nẵng 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều (phiên bản mới)
|
50.0 / 50.0
|
Khoảng thời gian
|
50.0 / 50.0
|
Worldcup
|
50.0 / 50.0
|
Đếm hình vuông (Tiểu học)
|
50.0 / 50.0
|
Số nghịch đảo
|
50.0 / 50.0
|
Tổng gạch
|
50.0 / 50.0
|
Chênh lệch nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Biểu thức nhỏ nhất
|
50.0 / 50.0
|
Sumab
|
50.0 / 50.0
|
Ball
|
50.0 / 50.0
|
Tiền bỏ lợn
|
50.0 / 50.0
|
Divideand
|
50.0 / 50.0
|
Tổng dãy số (chia cho 3 dư 2)
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng dãy số lẻ
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng dãy số lẻ 1
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng các số tại vị trí lẻ (2)
|
50.0 / 50.0
|
Three-digit number
|
50.0 / 50.0
|
Diện tích hình vuông
|
50.0 / 50.0
|
Những viên đá sắc màu
|
50.0 / 50.0
|
Xếp gạch
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số bắt đầu từ 6
|
50.0 / 50.0
|
Tính trung bình cộng dãy số
|
50.0 / 50.0
|
Xâu nhị phân
|
50.0 / 50.0
|
Tính lãi lỗ
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số còn lại
|
50.0 / 50.0
|
Màu chữ
|
50.0 / 50.0
|
Đếm số (Đề THT Hà Nội 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Danh sách số
|
50.0 / 50.0
|
Bài 2: Cạnh hình chữ nhật (Đề Khu vực miền bắc 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 2: Chia bánh (Vòng KV Miền Trung 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 3: Xếp hàng (Vòng KV Miền Trung 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 4: Số đẹp (Vòng KV Miền Trung 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 2: Chia kẹo (Vòng KV Miền Nam 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 3: Số may mắn (Vòng KV Miền Nam 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Bài 4: Chữ số cuối cùng (Vòng KV Miền Nam 2022)
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng dãy số 1
|
50.0 / 50.0
|
Tính tổng dãy số 3
|
50.0 / 50.0
|
Ngân hàng
|
50.0 / 50.0
|
Số may mắn
|
50.0 / 50.0
|
Đếm cặp
|
5.0 / 5.0
|
Số lượng
|
5.0 / 5.0
|
Chơi Game
|
50.0 / 50.0
|
Bé học toán
|
50.0 / 50.0
|
Chó và thỏ
|
50.0 / 50.0
|
Dãy số (thi thử thầy Phú)
|
50.0 / 50.0
|
Phép chia (thi thử thầy Phú)
|
50.0 / 50.0
|
Xâu con(thi thử thầy Phú)
|
50.0 / 50.0
|
Chênh lệch độ cao
|
50.0 / 50.0
|
Đoạn con có tổng lớn nhất
|
50.0 / 50.0
|
Câu 3: Đếm ước (đề thi thử)
|
50.0 / 50.0
|